Trang chủASGR • IDX
add
Astra Graphia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
875,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
875,00 Rp - 890,00 Rp
Phạm vi một năm
710,00 Rp - 945,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT IDR
Số lượng trung bình
732,13 N
Tỷ số P/E
5,83
Tỷ lệ cổ tức
5,99%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,89 T | -12,88% |
Chi phí hoạt động | 114,26 T | -0,96% |
Thu nhập ròng | 54,10 T | 223,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 270,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,31 T | -0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 NT | 26,80% |
Tổng tài sản | 2,95 NT | 9,90% |
Tổng nợ | 1,02 NT | 14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,10 T | 223,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,80 T | 92,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,58 T | -325,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,15 T | -24,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,03 T | 100,43% |
Dòng tiền tự do | 251,37 T | 647,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.367