Trang chủASGR • TLV
add
Aspen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
658,00 ILA - 658,00 ILA
Phạm vi một năm
475,40 ILA - 817,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
423,04 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,90 Tr | -8,30% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | -38,82% |
Thu nhập ròng | -38,50 Tr | -134,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,12 | -155,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,55 Tr | 21,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,37 Tr | -54,79% |
Tổng tài sản | 3,52 T | -33,18% |
Tổng nợ | 2,59 T | -30,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 938,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,50 Tr | -134,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,50 Tr | 404,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,44 Tr | -76,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,47 Tr | -31,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,51 Tr | -25,75% |
Dòng tiền tự do | -267,49 Tr | -218,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
26