Trang chủASGR • TLV
add
Aspen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
720,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
726,00 ILA - 737,40 ILA
Phạm vi một năm
475,40 ILA - 817,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
466,89 Tr ILS
Số lượng trung bình
13,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,15 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | -19,78 Tr | -2.232,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,21 | -2.182,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,80 Tr | -2,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,66 Tr | 27,34% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -30,69% |
Tổng nợ | 2,75 T | -27,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,78 Tr | -2.232,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 7,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,47 Tr | 412,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,60 Tr | -81,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,29 Tr | 1.056,21% |
Dòng tiền tự do | 280,82 Tr | 796,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
30