Trang chủASGYO • IST
add
Asce Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,73 ₺ - 11,00 ₺
Phạm vi một năm
9,72 ₺ - 13,54 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T TRY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,87 Tr | 166,30% |
Chi phí hoạt động | 29,82 Tr | -14,24% |
Thu nhập ròng | -559,61 Tr | -254,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 N | -33,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,99 Tr | 80,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 15,70% |
Tổng tài sản | 21,32 T | 25,06% |
Tổng nợ | 5,55 T | 23.034,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -559,61 Tr | -254,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,88 Tr | 36,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | -49,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,75 Tr | 45,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,38 Tr | -4,69% |
Dòng tiền tự do | -570,42 Tr | -333,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
26