Trang chủASHA • IDX
add
Cilacap Samudera Fishing Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 11,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
55,00 T IDR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,53 T | -18,12% |
Chi phí hoạt động | 6,87 T | 20,12% |
Thu nhập ròng | -31,77 T | -48,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,48 | -80,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,09 T | -32,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -17,98% |
Tổng tài sản | 154,56 T | -23,17% |
Tổng nợ | 26,97 T | -35,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,77 T | -48,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,41 T | -25,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,19 Tr | -105,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,70 T | 27,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,93 Tr | 171,67% |
Dòng tiền tự do | 46,21 T | 2,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
77