Trang chủASHA • IDX
add
Cilacap Samudera Fishing Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
60,21 T IDR
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,21 T | -60,92% |
Chi phí hoạt động | 7,54 T | -18,76% |
Thu nhập ròng | 879,78 Tr | -38,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 57,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 502,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -89,39% |
Tổng tài sản | 199,81 T | -15,42% |
Tổng nợ | 39,80 T | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 879,78 Tr | -38,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,93 T | -57,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,10 Tr | -738,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,98 T | 104,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,65 Tr | 100,54% |
Dòng tiền tự do | -27,92 T | -21,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
71