Trang chủASHA • IDX
add
Cilacap Samudera Fishing Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 26,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
95,00 T IDR
Số lượng trung bình
10,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,56 T | -58,44% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | -33,30% |
Thu nhập ròng | -4,27 T | -22.343,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,92 | -47.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 T | -309,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,71 Tr | -69,79% |
Tổng tài sản | 155,45 T | -22,84% |
Tổng nợ | 32,13 T | -24,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 T | -22.343,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 T | -204,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 T | 221,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,08 Tr | -166,25% |
Dòng tiền tự do | 1,53 T | 342,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
77