Trang chủASHAPURMIN • NSE
add
Ashapura Minechem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
377,10 ₹ - 399,50 ₹
Phạm vi một năm
200,45 ₹ - 571,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,48 T INR
Số lượng trung bình
520,41 N
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 T | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | 4,02% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 87,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 54,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 155,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 17,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 87,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.470