Trang chủASHAPURMIN • NSE
add
Ashapura Minechem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
391,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
379,95 ₹ - 400,55 ₹
Phạm vi một năm
200,45 ₹ - 571,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,87 T INR
Số lượng trung bình
417,24 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | 50,61% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 30,20% |
Thu nhập ròng | 864,92 Tr | 26,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,58 | -16,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,62 Tr | 18,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -11,28% |
Tổng tài sản | 39,31 T | 18,72% |
Tổng nợ | 27,08 T | 13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 864,92 Tr | 26,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.470