Trang chủASHI • LON
add
Ashington Innovation PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 GBX
Phạm vi một năm
0,51 GBX - 1,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
544,48 N GBP
Số lượng trung bình
17,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 101,02 N | 66,37% |
Thu nhập ròng | -101,02 N | -66,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,33 N | 126,96% |
Tổng tài sản | 103,84 N | 192,25% |
Tổng nợ | 137,43 N | 60,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -243,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 752,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,02 N | -66,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,41 N | -139,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,41 N | -139,09% |
Dòng tiền tự do | -63,14 N | -66,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
4