Trang chủASHIMASYN • NSE
add
Ashima Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,30 ₹ - 34,28 ₹
Phạm vi một năm
15,60 ₹ - 51,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T INR
Số lượng trung bình
138,58 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,80 Tr | -89,60% |
Chi phí hoạt động | 22,70 Tr | -91,26% |
Thu nhập ròng | -119,20 Tr | -838,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -225,76 | -8.930,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,95 Tr | 2.763,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,70 Tr | 72,64% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 29,65% |
Tổng nợ | 2,21 T | 16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,20 Tr | -838,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
239