Trang chủASHL • CNSX
add
Ashley Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,90 N | -86,73% |
Thu nhập ròng | -83,62 N | 88,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,20 N | 113,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 N | -85,43% |
Tổng tài sản | 757,43 N | 98,85% |
Tổng nợ | 98,80 N | 40,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,62 N | 88,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,54 N | -14,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,10 N | -179,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,75 N | -3,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,89 N | -201,65% |
Dòng tiền tự do | -289,67 N | -913,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web