Trang chủASHL • CNSX
add
Ashley Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,37 N | 7,39% |
Thu nhập ròng | -132,32 N | -8,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,45 N | -493,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,21 N | -92,41% |
Tổng tài sản | 619,34 N | -14,90% |
Tổng nợ | 190,31 N | 16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,32 N | -8,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,51 N | 31,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,51 N | -361,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,13 N | -36,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 N | -101,06% |
Dòng tiền tự do | -105,06 N | -74,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web