Trang chủASHOKA • NSE
add
Ashoka Buildcon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
187,22 ₹ - 192,64 ₹
Phạm vi một năm
159,34 ₹ - 319,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,00 T INR
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,88 T | -10,13% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | -4,96% |
Thu nhập ròng | 6,55 T | 509,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,41 | 578,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,71 T | 16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -115,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | 54,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 T | 509,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.594