Trang chủASHOKA • NSE
add
Ashoka Buildcon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
213,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
211,84 ₹ - 215,80 ₹
Phạm vi một năm
159,34 ₹ - 319,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,69 T INR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,94 T | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | -49,76% |
Thu nhập ròng | 4,32 T | 100,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,04 | 126,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,10 T | 22,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | -36,11% |
Tổng tài sản | 207,70 T | 8,60% |
Tổng nợ | 166,11 T | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 T | 100,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.594