Trang chủASHOKAMET • NSE
add
Ashoka Metcast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,11 ₹ - 18,56 ₹
Phạm vi một năm
15,00 ₹ - 35,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
436,68 Tr INR
Số lượng trung bình
63,05 N
Tỷ số P/E
4,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,81 Tr | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 14,67 Tr | 28,69% |
Thu nhập ròng | 17,89 Tr | 372,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,00 | 377,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,42 Tr | 224,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | -76,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,89 Tr | 372,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2