Trang chủASHOKAMET • NSE
add
Ashoka Metcast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,34 ₹ - 22,90 ₹
Phạm vi một năm
17,00 ₹ - 35,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
577,43 Tr INR
Số lượng trung bình
594,64 N
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,70 Tr | 153,64% |
Chi phí hoạt động | 18,21 Tr | -30,47% |
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | 904,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,82 | 296,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,88 Tr | 1.314,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | -76,87% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -1,92% |
Tổng nợ | 251,49 Tr | -29,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | 904,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2