Trang chủASIABRN • KLSE
add
Asia Brands Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
122,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,51 N
Tỷ số P/E
32,17
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,57 Tr | -9,54% |
Chi phí hoạt động | 21,62 Tr | -5,08% |
Thu nhập ròng | 164,00 N | -91,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -90,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | -52,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 Tr | -23,28% |
Tổng tài sản | 303,01 Tr | -4,10% |
Tổng nợ | 65,09 Tr | -16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 N | -91,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 Tr | 471,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 N | 86,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,53 Tr | -962,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 Tr | -51,88% |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | 231,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.675