Trang chủASIABRN • KLSE
add
Asia Brands Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
122,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
913,00
Tỷ số P/E
41,02
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,84 Tr | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 21,80 Tr | -13,26% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 11,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 18,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | 1,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,58 Tr | -38,00% |
Tổng tài sản | 297,80 Tr | -8,92% |
Tổng nợ | 58,27 Tr | -33,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 11,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 Tr | 481,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,00 N | -20,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | -603,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,00 N | -151,08% |
Dòng tiền tự do | 2,11 Tr | -8,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.675