Trang chủASIAFLE • KLSE
add
Asia File Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,41 RM - 1,48 RM
Phạm vi một năm
1,39 RM - 2,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
280,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
58,39 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
7,34%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,14 Tr | -10,91% |
Chi phí hoạt động | -426,00 N | -73,17% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -82,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -79,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,74 Tr | -46,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,57 Tr | 12,95% |
Tổng tài sản | 808,30 Tr | -3,50% |
Tổng nợ | 40,90 Tr | -17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -82,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,06 Tr | -205,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,37 Tr | -6,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,11 Tr | -100,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,15 Tr | -44,85% |
Dòng tiền tự do | 458,25 N | -96,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
743