Trang chủASIAFLE • KLSE
add
Asia File Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,80 RM - 1,80 RM
Phạm vi một năm
1,80 RM - 2,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
352,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
192,02 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,17 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | -223,00 N | 2,62% |
Thu nhập ròng | 10,27 Tr | -35,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | -37,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,85 Tr | -33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,22 Tr | 27,25% |
Tổng tài sản | 856,19 Tr | 3,63% |
Tổng nợ | 53,05 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,27 Tr | -35,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,24 Tr | -38,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,34 Tr | 86,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 Tr | -307,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 Tr | -79,19% |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | -83,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
743