Trang chủASIANENE • NSE
add
Asian Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
325,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
321,00 ₹ - 330,45 ₹
Phạm vi một năm
169,10 ₹ - 444,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,31 T INR
Số lượng trung bình
99,05 N
Tỷ số P/E
34,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,21 Tr | 114,85% |
Chi phí hoạt động | 185,79 Tr | 40,44% |
Thu nhập ròng | 92,94 Tr | 778,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | 308,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,54 Tr | 325,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,02 Tr | 201,04% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 48,34% |
Tổng nợ | 1,10 T | 68,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,94 Tr | 778,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
307