Trang chủASIANTILES • NSE
add
Asian Granito India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
67,00 ₹ - 69,74 ₹
Phạm vi một năm
51,00 ₹ - 98,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T INR
Số lượng trung bình
711,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 959,82 Tr | 10,05% |
Thu nhập ròng | 64,93 Tr | 616,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 645,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,34 Tr | -21,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 242,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,39 Tr | -65,46% |
Tổng tài sản | 18,82 T | -5,63% |
Tổng nợ | 5,97 T | -14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,93 Tr | 616,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.000