Trang chủASIAPLY • KLSE
add
Asia Poly Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
137,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,85 Tr | -31,11% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | -12,39% |
Thu nhập ròng | -118,00 N | 90,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | 85,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | 141,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 Tr | -70,76% |
Tổng tài sản | 201,22 Tr | -8,01% |
Tổng nợ | 77,35 Tr | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,00 N | 90,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | 127,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,22 Tr | 2.442,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 Tr | -162,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 176,53% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | -148,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
176