Trang chủASIC • NYSE
add
Ategrity Specialty Insurance Cmpny Hldgs
Giá đóng cửa hôm trước
22,33 $
Mức chênh lệch một ngày
21,76 $ - 22,69 $
Phạm vi một năm
21,76 $ - 25,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
136,96 N
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,12 Tr | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 238,00 N | 340,74% |
Thu nhập ròng | 8,46 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,31 Tr | -2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,08 Tr | -65,21% |
Tổng tài sản | 1,15 T | — |
Tổng nợ | 720,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,46 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,96 Tr | -40,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,75 Tr | 85,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,14 Tr | 3.274,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,35 Tr | 110,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
175