Trang chủASJT • IDX
add
Asuransi Jasa Tania Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
105,00 Rp - 113,00 Rp
Phạm vi một năm
90,00 Rp - 148,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
148,40 T IDR
Số lượng trung bình
57,61 N
Tỷ số P/E
31,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,94 T | 25,73% |
Chi phí hoạt động | 18,73 T | 17,00% |
Thu nhập ròng | 11,43 T | 199,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,93 | 138,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,32 T | 88,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,07 T | 15,91% |
Tổng tài sản | 573,44 T | 14,98% |
Tổng nợ | 246,34 T | 41,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,43 T | 199,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,48 T | 126,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,27 T | -125,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -789,41 Tr | -115,17% |
Dòng tiền tự do | -3,44 T | -205,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
150