Trang chủASK • ASX
add
Abacus Storage King
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T AUD
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,33 Tr | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 18,06 Tr | 0,26% |
Thu nhập ròng | 33,90 Tr | 17.023,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,15 | 15.345,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,24 Tr | 10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,64 Tr | 13,05% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 5,22% |
Tổng nợ | 1,13 T | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,90 Tr | 17.023,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,61 Tr | 23,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 Tr | -273,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,19 Tr | -1.870,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 Tr | -113,66% |
Dòng tiền tự do | 13,32 Tr | 3,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996