Trang chủASK • BKK
add
Asia Sermkij Leasing PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ฿ - 7,15 ฿
Phạm vi một năm
6,35 ฿ - 17,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T THB
Số lượng trung bình
503,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 55,29% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 92,61% |
Thu nhập ròng | 16,78 Tr | -89,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -93,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 7,01% |
Tổng tài sản | 72,69 T | -6,24% |
Tổng nợ | 62,36 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,78 Tr | -89,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 T | 779,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,35 Tr | -177,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 T | -525,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 451,23 Tr | 496,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
914