Trang chủASKAUTOLTD • NSE
add
Ask Automotive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
439,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
430,00 ₹ - 445,70 ₹
Phạm vi một năm
240,10 ₹ - 485,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
84,95 T INR
Số lượng trung bình
294,33 N
Tỷ số P/E
38,33
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 T | 22,67% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 11,59% |
Thu nhập ròng | 672,80 Tr | 63,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 33,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 52,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,50 Tr | -44,34% |
Tổng tài sản | 18,46 T | 16,37% |
Tổng nợ | 9,26 T | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,80 Tr | 63,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7.000