Trang chủASL • ASX
add
Andean Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,32 N | 1.325,98% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 127,74% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -169,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 N | 81,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | -313,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,97 Tr | 896,78% |
Tổng tài sản | 58,87 Tr | 1.307,28% |
Tổng nợ | 22,93 Tr | 6.352,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -169,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -186,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | -425,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,40 Tr | 1.048,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 Tr | 21.869,14% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -941,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web