Trang chủASLC • IDX
add
Autopedia Sukses Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
86,00 Rp - 95,00 Rp
Phạm vi một năm
58,00 Rp - 127,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT IDR
Số lượng trung bình
8,62 Tr
Tỷ số P/E
21,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,40 T | 43,66% |
Chi phí hoạt động | 53,45 T | 21,43% |
Thu nhập ròng | 15,85 T | 133,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 62,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,08 T | 31,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,23 T | -4,81% |
Tổng tài sản | 904,05 T | 4,01% |
Tổng nợ | 155,91 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,85 T | 133,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 T | -58,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,52 T | 71,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,75 T | 57,10% |
Dòng tiền tự do | -13,34 T | -207,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
216