Trang chủASLC • IDX
add
Autopedia Sukses Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
58,00 Rp - 111,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
879,50 T IDR
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,076%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,37 T | 12,87% |
Chi phí hoạt động | 70,79 T | 34,76% |
Thu nhập ròng | 4,89 T | -59,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -64,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 T | -73,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -199,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,21 T | -4,31% |
Tổng tài sản | 908,13 T | 7,27% |
Tổng nợ | 157,91 T | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,89 T | -59,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,43 T | -32,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,19 T | -94,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,07 T | 77,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 T | 68,17% |
Dòng tiền tự do | 18,30 T | 72,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
205