Trang chủASLI • LON
add
abrdn European Logistics Income PLC
Giá đóng cửa hôm trước
57,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
56,40 GBX - 57,70 GBX
Phạm vi một năm
51,00 GBX - 64,33 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
236,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
879,48 N
Tỷ số P/E
91,39
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,42 Tr | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 799,00 N | -37,65% |
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | 139,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 94,73 | 139,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,38 Tr | 28,48% |
Tổng tài sản | 661,20 Tr | -4,71% |
Tổng nợ | 287,09 Tr | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | 139,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,34 Tr | 14,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,90 Tr | 2.047,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,05 Tr | -106,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -806,50 N | 68,50% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | 8,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web