Trang chủASM • ASX
add
Australian Strategic Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
422,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | -40,55% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | 23,18% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -62,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -634,39 | -173,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,14 Tr | -27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,60 Tr | -28,29% |
Tổng tài sản | 248,37 Tr | -3,54% |
Tổng nợ | 57,00 Tr | 12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -62,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,83 Tr | -33,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -34,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,50 N | -54,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | -34,06% |
Dòng tiền tự do | -6,39 Tr | -15,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web