Trang chủASM • ASX
add
Australian Strategic Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
228,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,00 N | -41,03% |
Chi phí hoạt động | 8,06 Tr | 10,05% |
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -844,34 | -97,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,79 Tr | -7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,60 Tr | -15,98% |
Tổng tài sản | 258,96 Tr | -3,09% |
Tổng nợ | 54,37 Tr | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | 23,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -29,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,36 Tr | 5.022,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 114,00% |
Dòng tiền tự do | -8,63 Tr | -22,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web