Trang chủASM • TSE
add
Avino Silver & Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,04 N
Tỷ số P/E
134,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,79 Tr | 60,41% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 4,14% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 9,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | -31,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 123,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | 598,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 Tr | 340,02% |
Tổng tài sản | 133,70 Tr | 10,98% |
Tổng nợ | 21,48 Tr | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 9,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | 114,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 25,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | 941,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 223,29% |
Dòng tiền tự do | -466,62 N | 80,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
255