Trang chủASM • WSE
add
ASM Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 zł
Phạm vi một năm
0,24 zł - 0,24 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
13,68 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 26,23 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 152,30 Tr | — |
Tổng nợ | 102,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 16,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
250