Trang chủASMB • NASDAQ
add
Assembly Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 $
Mức chênh lệch một ngày
12,76 $ - 13,59 $
Phạm vi một năm
7,76 $ - 19,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,50 Tr USD
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,42 Tr | 62,82% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | -8,82 Tr | 2,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,62 | 40,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,17 | 29,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,91 Tr | 7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,03 Tr | -19,43% |
Tổng tài sản | 99,02 Tr | -17,41% |
Tổng nợ | 71,88 Tr | -17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,82 Tr | 2,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,44 Tr | -27,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,59 Tr | -61,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,93 Tr | -1.267,31% |
Dòng tiền tự do | -7,78 Tr | -11,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73