Trang chủASMB • NASDAQ
add
Assembly Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 $
Mức chênh lệch một ngày
14,45 $ - 15,20 $
Phạm vi một năm
7,69 $ - 19,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,60 Tr USD
Số lượng trung bình
27,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,84 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 1,47% |
Thu nhập ròng | -9,61 Tr | 33,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,51 | 53,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,92 Tr | 26,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,95 Tr | 105,48% |
Tổng tài sản | 100,26 Tr | 94,20% |
Tổng nợ | 74,26 Tr | 648,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,61 Tr | 33,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,24 Tr | -10,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,49 Tr | 29,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,24 Tr | 83,67% |
Dòng tiền tự do | -5,24 Tr | 37,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65