Trang chủASMDEE-B • STO
add
Asmodee Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
105,72 kr
Mức chênh lệch một ngày
103,70 kr - 106,84 kr
Phạm vi một năm
83,30 kr - 121,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
23,93 T SEK
Số lượng trung bình
463,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,96 Tr | 11,31% |
Chi phí hoạt động | 165,52 Tr | 31,71% |
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | 165,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 158,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,98 Tr | -22,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,16 T | — |
Tổng nợ | 1,67 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | 165,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.386