Trang chủASMI • IDX
add
Asuransi Maximus Graha Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
16,00 Rp - 18,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 18,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
152,29 T IDR
Số lượng trung bình
975,44 N
Tỷ số P/E
21,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,35 T | 15,26% |
Chi phí hoạt động | 41,00 T | 9,27% |
Thu nhập ròng | 24,09 T | 580,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,64 | 516,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,00 T | 2.861,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,77 T | -17,06% |
Tổng tài sản | 1,11 NT | 15,34% |
Tổng nợ | 717,54 T | 24,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,09 T | 580,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,74 T | 6,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,63 T | 451,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,92 Tr | 94,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 T | 121,71% |
Dòng tiền tự do | 56,77 T | 1.093,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
171