Trang chủASMS • NSE
add
Bartronics India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,25 ₹ - 14,05 ₹
Phạm vi một năm
12,62 ₹ - 25,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T INR
Số lượng trung bình
727,15 N
Tỷ số P/E
224,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,06 Tr | -28,25% |
Chi phí hoạt động | 9,47 Tr | 265,03% |
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -52,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | -34,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -114,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 Tr | -66,98% |
Tổng tài sản | 325,55 Tr | 9,47% |
Tổng nợ | 43,05 Tr | 33,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -52,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
65