Trang chủASMVY • OTCMKTS
add
ASMPT ADR
Giá đóng cửa hôm trước
19,41 $
Mức chênh lệch một ngày
19,12 $ - 19,54 $
Phạm vi một năm
16,87 $ - 44,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,99 T HKD
Số lượng trung bình
26,38 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -0,04% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 0,70% |
Thu nhập ròng | 4,39 Tr | -94,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | -94,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,20 Tr | -60,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | 5,97% |
Tổng tài sản | 23,67 T | -1,21% |
Tổng nợ | 8,38 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,39 Tr | -94,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10.600