Trang chủASN • ASX
add
Anson Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 33,19% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | -24,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 Tr | -78,74% |
Tổng tài sản | 54,60 Tr | -8,60% |
Tổng nợ | 4,94 Tr | 52,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 71,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | -2.821,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,37 N | -110,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 Tr | -123,87% |
Dòng tiền tự do | -7,66 Tr | -384,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web