Trang chủASND • NASDAQ
add
Ascendis Pharma A/S
Giá đóng cửa hôm trước
152,31 $
Mức chênh lệch một ngày
153,00 $ - 155,17 $
Phạm vi một năm
111,09 $ - 158,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 T USD
Số lượng trung bình
515,13 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,92 Tr | 26,30% |
Chi phí hoạt động | 159,51 Tr | 3,01% |
Thu nhập ròng | -38,47 Tr | 55,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,12 | 64,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | 58,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | 104,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,54 Tr | 40,08% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 42,87% |
Tổng nợ | 1,29 T | 32,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -105,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -86,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,47 Tr | 55,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,18 Tr | -105,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,00 N | -105,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,00 N | 101,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,97 Tr | -34,35% |
Dòng tiền tự do | -104,25 Tr | -279,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.017