Trang chủASND • TSE
add
Ascendant Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 713,00 N | -12,94% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | 26,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -695,00 N | 14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,00 N | 4,58% |
Tổng tài sản | 16,79 Tr | 64,62% |
Tổng nợ | 32,59 Tr | 53,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | 26,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,00 N | 28,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,00 N | 102,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | -94,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,00 N | 87,54% |
Dòng tiền tự do | -43,25 N | 80,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14