Trang chủASO • ASX
add
Aston Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
623,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,63 N | 79,56% |
Chi phí hoạt động | 796,78 N | -88,09% |
Thu nhập ròng | -840,90 N | 87,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 N | 93,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -742,41 N | 88,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | 172,58% |
Tổng tài sản | 5,33 Tr | 160,72% |
Tổng nợ | 196,77 N | -82,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -840,90 N | 87,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -541,92 N | 71,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -555,40 N | 70,72% |
Dòng tiền tự do | -458,85 N | -232,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web