Trang chủASP • ASX
add
Aspermont Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
250,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 Tr | -14,88% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -7,24% |
Thu nhập ròng | -845,50 N | -84,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,21 | -116,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -604,00 N | -504,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -73,94% |
Tổng tài sản | 14,82 Tr | -18,64% |
Tổng nợ | 11,58 Tr | 4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -845,50 N | -84,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -105,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,50 N | -110,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,50 N | -11.400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -117,54% |
Dòng tiền tự do | -431,94 N | -1.819,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1835
Trang web
Nhân viên
76