Trang chủASPHF • OTCMKTS
add
Ascentage Pharma Group International
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 $
Phạm vi một năm
2,69 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,54 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,45 Tr | 97,90% |
Chi phí hoạt động | 354,83 Tr | 18,48% |
Thu nhập ròng | -284,22 Tr | -8,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -362,28 | 45,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -264,23 Tr | -7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 15,10% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 4,70% |
Tổng nợ | 2,34 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,22 Tr | -8,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,52 Tr | 167,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,38 Tr | -366,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,07 Tr | 5,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,67 Tr | 83,14% |
Dòng tiền tự do | -161,47 Tr | -0,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
567