Trang chủASPI • IDX
add
Andalan Sakti Primaindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
181,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
168,00 Rp - 182,00 Rp
Phạm vi một năm
128,00 Rp - 458,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
124,36 T IDR
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,64 Tr | -38,34% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 33,04% |
Thu nhập ròng | -777,92 Tr | -54,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,31 | -150,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -918,75 Tr | -60,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -8,38% |
Tổng tài sản | 100,31 T | 4,87% |
Tổng nợ | 29,64 T | 11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -777,92 Tr | -54,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | -5,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -8.195,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 736,86 Tr | -40,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | -543,53% |
Dòng tiền tự do | -2,64 T | -89,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
13