Trang chủASPI • IDX
add
Andalan Sakti Primaindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
294,00 Rp - 366,00 Rp
Phạm vi một năm
102,00 Rp - 458,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
245,46 T IDR
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
16.057,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,36 Tr | -97,18% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -79,10% |
Thu nhập ròng | -798,62 Tr | -180,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,04 | -2.954,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -887,97 Tr | -145,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 33,03% |
Tổng tài sản | 101,14 T | 4,88% |
Tổng nợ | 29,05 T | 16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,62 Tr | -180,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -646,93 Tr | -108,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 Tr | 99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 899,80 Tr | 143,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,76 Tr | -89,66% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | -76,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
13