Trang chủASPI • IDX
add
Andalan Sakti Primaindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
154,00 Rp - 158,00 Rp
Phạm vi một năm
102,00 Rp - 458,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
106,36 T IDR
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
62,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,29 T | 938,51% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 197,29% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 235,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | 113,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | 288,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | 36,30% |
Tổng tài sản | 97,65 T | 2,19% |
Tổng nợ | 24,82 T | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 235,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | -3,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,11 T | 830.056,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,33 T | -18,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 T | 898,69% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | -53,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
19