Trang chủASPI • NASDAQ
add
ASP Isotopes Inc
4,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)-0,030
4,25 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 19:54:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,03 $ - 4,77 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 5,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,42 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | 81,22% |
Thu nhập ròng | -8,93 Tr | -108,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -873,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,31 Tr | -68,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,26 Tr | 679,40% |
Tổng tài sản | 54,76 Tr | 329,47% |
Tổng nợ | 40,40 Tr | 1.455,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,93 Tr | -108,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,12 Tr | -307,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | -1.689,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 Tr | 400,22% |
Dòng tiền tự do | -5,31 Tr | -2.139,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
76