Trang chủASPINWALL • NSE
add
Aspinwall and Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
276,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
275,85 ₹ - 288,70 ₹
Phạm vi một năm
223,70 ₹ - 359,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T INR
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,00 Tr | 24,87% |
Chi phí hoạt động | 330,30 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 37,80 Tr | 324,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 240,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,50 Tr | 75,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,20 Tr | 82,92% |
Tổng tài sản | 2,70 T | -3,65% |
Tổng nợ | 848,50 Tr | -19,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,80 Tr | 324,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
727