Trang chủASPL • LON
add
Aseana Properties Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 Tr USD
Số lượng trung bình
6,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -313,00 N | -204,68% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 17,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,00 N | 211,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | -17,94% |
Tổng tài sản | 127,25 Tr | -14,52% |
Tổng nợ | 80,42 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 17,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 Tr | 33,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 N | 105,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,00 N | 280,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,50 N | 134,77% |
Dòng tiền tự do | -389,12 N | 42,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
244