Trang chủASPN • NYSE
add
Aspen Aerogels Inc
7,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)+0,010
7,18 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 18:22:26 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 $
Mức chênh lệch một ngày
7,17 $ - 7,86 $
Phạm vi một năm
7,17 $ - 33,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
588,28 Tr USD
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
43,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,09 Tr | 46,15% |
Chi phí hoạt động | 31,61 Tr | 11,96% |
Thu nhập ròng | 11,36 Tr | 2.289,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 1.588,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 1.500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,95 Tr | 252,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,88 Tr | 58,09% |
Tổng tài sản | 895,14 Tr | 27,32% |
Tổng nợ | 280,44 Tr | 30,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,36 Tr | 2.289,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,68 Tr | 1.384,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,75 Tr | 46,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,46 Tr | 14,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,39 Tr | 138,61% |
Dòng tiền tự do | 17,21 Tr | 169,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
554