Trang chủASPN • NYSE
add
Aspen Aerogels Inc
5,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)+0,020
5,90 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:57:54 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 $
Mức chênh lệch một ngày
5,84 $ - 6,15 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 33,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
483,19 Tr USD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,72 Tr | -16,70% |
Chi phí hoạt động | 312,36 Tr | 855,03% |
Thu nhập ròng | -301,25 Tr | -16.316,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -382,67 | -19.625,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -626,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -283,76 Tr | -2.562,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,04 Tr | 89,27% |
Tổng tài sản | 554,98 Tr | -20,49% |
Tổng nợ | 240,14 Tr | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,25 Tr | -16.316,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,63 Tr | 131,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | 49,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,48 Tr | -508,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,84 Tr | 24,80% |
Dòng tiền tự do | -173,68 Tr | -217,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
554