Trang chủASPO • HEL
add
Aspo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 €
Mức chênh lệch một ngày
5,10 € - 5,16 €
Phạm vi một năm
5,08 € - 6,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
160,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,60 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 44,70 Tr | 8,50% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | -26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -34,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -63,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 Tr | 7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,20 Tr | -15,76% |
Tổng tài sản | 477,40 Tr | 16,24% |
Tổng nợ | 300,20 Tr | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | -26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | -89,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 Tr | -876,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,30 Tr | -497,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,90 Tr | -808,14% |
Dòng tiền tự do | 7,58 Tr | -51,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
803