Trang chủASPO • HEL
add
Aspo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 €
Mức chênh lệch một ngày
5,20 € - 5,26 €
Phạm vi một năm
4,71 € - 6,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
163,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 45,85 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -49,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,39 Tr | 18,61% |
Tổng tài sản | 511,96 Tr | 24,96% |
Tổng nợ | 323,14 Tr | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,45 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -64,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
800