Trang chủASPO • HEL
add
Aspo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 €
Mức chênh lệch một ngày
5,86 € - 5,96 €
Phạm vi một năm
5,48 € - 6,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
183,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,50 Tr | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 48,30 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 143,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -73,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 Tr | 50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,20 Tr | 291,03% |
Tổng tài sản | 469,00 Tr | 14,84% |
Tổng nợ | 294,60 Tr | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,70 Tr | 49,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,70 Tr | 3.440,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,20 Tr | 62,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,20 Tr | 300,00% |
Dòng tiền tự do | 36,40 Tr | 281,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
730