Trang chủASPR • IDX
add
Asia Pramulia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
94,00 Rp - 97,00 Rp
Phạm vi một năm
87,00 Rp - 166,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
254,93 T IDR
Số lượng trung bình
124,23 Tr
Tỷ số P/E
34,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,12 T | -9,82% |
Chi phí hoạt động | 32,19 T | 14,64% |
Thu nhập ròng | 5,23 T | -31,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -24,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,70 T | 10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,33 T | 45,16% |
Tổng tài sản | 242,34 T | 19,84% |
Tổng nợ | 169,75 T | 25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 T | -31,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,25 T | -70,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,36 T | -10,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,10 T | 128,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 T | 1.215,55% |
Dòng tiền tự do | -43,91 T | -212,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
177