Trang chủASPS • NASDAQ
add
Altisource Portfolio Solutions S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,58 Tr USD
Số lượng trung bình
113,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,01 Tr | 20,07% |
Chi phí hoạt động | 11,17 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | 33,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,38 | 44,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 Tr | 350,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,81 Tr | -8,34% |
Tổng tài sản | 143,61 Tr | -7,27% |
Tổng nợ | 300,32 Tr | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -156,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | 33,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 66,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 621,00 N | 421,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 133,27% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 161,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.160