Trang chủASQ • ASX
add
Australian Silica Quartz Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
77,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 681,30 N | 71,09% |
Thu nhập ròng | -664,85 N | -83,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,06 N | -72,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -55,30% |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | -11,98% |
Tổng nợ | 108,68 N | -78,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,85 N | -83,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -549,10 N | -2.027,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -549,10 N | -1.885,84% |
Dòng tiền tự do | -280,76 N | -61,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web