Trang chủASR • ASX
add
Asra Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,84 N | 65,65% |
Chi phí hoạt động | 724,91 N | -54,89% |
Thu nhập ròng | -748,24 N | 55,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -734,69 | 73,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,24 N | 48,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | 112,84% |
Tổng tài sản | 16,93 Tr | -48,60% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | -61,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,24 N | 55,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,52 N | -19,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,25 N | 70,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,84 N | 278,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -504,93 N | 40,76% |
Dòng tiền tự do | -655,10 N | -36,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web