Trang chủASRE • OTCMKTS
add
Astra Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 Tr USD
Số lượng trung bình
115,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 455,02 N | 16,44% |
Thu nhập ròng | -459,26 N | -16,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -431,01 N | -13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 N | 103,01% |
Tổng tài sản | 12,27 Tr | 35,14% |
Tổng nợ | 12,98 Tr | 105,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -708,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,26 N | -16,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,00 | 102,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 352,00 | 102,89% |
Dòng tiền tự do | 172,58 N | 25,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35