Trang chủASRM • IDX
add
Asuransi Ramayana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
298,00 Rp - 300,00 Rp
Phạm vi một năm
270,00 Rp - 400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
362,71 T IDR
Số lượng trung bình
46,76 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,98 T | -30,74% |
Chi phí hoạt động | 69,27 T | -28,59% |
Thu nhập ròng | 15,05 T | -33,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,56 T | -14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,66 T | -16,17% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | -0,86% |
Tổng nợ | 1,11 NT | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 T | -33,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,84 T | -1.267,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,28 T | -45,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 T | -282,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,86 T | -142,49% |
Dòng tiền tự do | -6,73 T | -110,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.173