Trang chủASRM • IDX
add
Asuransi Ramayana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
350,00 Rp - 360,00 Rp
Phạm vi một năm
332,00 Rp - 407,50 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
425,86 T IDR
Số lượng trung bình
25,22 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,53 T | -7,47% |
Chi phí hoạt động | 136,94 T | 72,43% |
Thu nhập ròng | 3,99 T | -23,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -16,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,91 T | -2.112,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,79 T | -20,65% |
Tổng tài sản | 1,83 NT | -3,00% |
Tổng nợ | 1,13 NT | -9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 T | -23,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,87 T | -7.662,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,18 T | -24,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,76 T | -2.182,35% |
Dòng tiền tự do | -52,07 T | -32,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.181