Trang chủASSA • IDX
add
Adi Sarana Armada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
775,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
770,00 Rp - 790,00 Rp
Phạm vi một năm
610,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 NT IDR
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
18,07
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 154,88 T | -8,61% |
Thu nhập ròng | 57,42 T | 223,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 238,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,87 T | 29,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,71 T | — |
Tổng tài sản | 7,69 NT | — |
Tổng nợ | 4,94 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,42 T | 223,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,39 T | 249,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,33 T | -492,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,23 T | 6,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,42 T | 19,65% |
Dòng tiền tự do | 155,87 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.499