Trang chủASSA • IDX
add
Adi Sarana Armada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
620,00 Rp - 670,00 Rp
Phạm vi một năm
452,00 Rp - 845,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 NT IDR
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 NT | 34,33% |
Chi phí hoạt động | 380,27 T | 13,12% |
Thu nhập ròng | 31,07 T | 314,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 259,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,78 T | 45,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,62 T | -19,60% |
Tổng tài sản | 7,72 NT | 5,29% |
Tổng nợ | 4,94 NT | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,07 T | 314,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,78 T | -91,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,84 T | -98,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,89 T | 94,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,38 T | -394,00% |
Dòng tiền tự do | 203,19 T | -26,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.552