Trang chủASSA • IDX
add
Adi Sarana Armada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
705,00 Rp - 715,00 Rp
Phạm vi một năm
610,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 NT IDR
Số lượng trung bình
8,71 Tr
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 NT | 18,89% |
Chi phí hoạt động | 182,33 T | -6,63% |
Thu nhập ròng | 84,25 T | 73,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 45,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,84 T | 54,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,18 T | 10,10% |
Tổng tài sản | 7,60 NT | 4,81% |
Tổng nợ | 4,80 NT | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,25 T | 73,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,92 T | 208,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,82 T | 86,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,25 T | -159,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,33 T | 182,65% |
Dòng tiền tự do | 169,98 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.534